Có 2 kết quả:

天佑吾人基业 tiān yòu wú rén jī yè ㄊㄧㄢ ㄧㄡˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄜˋ天佑吾人基業 tiān yòu wú rén jī yè ㄊㄧㄢ ㄧㄡˋ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

annuit coeptis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

annuit coeptis

Bình luận 0